Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shove along


verb
leave;
informal or rude (Freq. 1)
- shove off!
- The children shoved along
- Blow now!
Syn:
shove off, blow
Hypernyms:
go, go away, depart
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.